Trường cấp ba: 高校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường cấp ba: 高校
Thunhan
單語
0
134
0
2023.06.28 11:54
STOCKZERO
Trường cấp ba: 高校
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Hot
Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan tr…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Lũ lụt: 洪水
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Sống ở khu vực hay bị lũ lụt.洪水 が 起 きやすい 地域 で 暮 らす.Số …
더보기
生活
Read More
26
07, 2023
Hot
Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay và…
더보기
生活
Read More
06
09, 2023
Hot
Doanh thu: 売上
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Doanh số bán hàng đã giảm trong tháng này.今月 は 売上 が 落 …
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Cung cấp: 提供
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty này đang cải thiện sự hài lòng của khách hàng …
더보기
ビジネス
Read More
13
09, 2023
Hot
Kiểm tra toàn bộ: 全部チェック
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Chúng tôi kiểm tra mọi thứ để đảm bảo chất lượng sản p…
더보기
ビジネス
Read More
20
09, 2023
Hot
Con dấu cá nhân: 判子
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Tôi không thể nhớ mình đã sử dụng dấu bao nhiêu lần tr…
더보기
会社
Read More
11
07, 2023
Hot
Công nghệ: 技術
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Đổi mới về công nghệ.技術イノベーション
生活
Read More
08
08, 2023
Hot
Check in, làm thủ tục vào khác…
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.08
Ví dụ:Xin làm thủ tục check-in cho tôi.チェックイン したいのですが。
旅行
Read More
28
08, 2023
Hot
Mở cửa hàng: 出店
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại…
더보기
会社
Read More
06
09, 2023
Hot
Đại lý: 代理店
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để l…
더보기
ビジネス
Read More
12
09, 2023
Hot
Quản lí chất lượng: 品質管理
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:Tại công ty của chúng tôi, việc quản lí chất lượng luô…
더보기
ビジネス
Read More
11
07, 2023
Hot
Năng lượng mặt trời: 太陽エネルギー
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Hãy nói về năng lượng mặt trời.太陽エネルギー について 話 そう。Năng …
더보기
生活
Read More
04
08, 2023
Hot
Lịch trình chuyến đi: 旅行日程
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.08.04
Ví dụ:Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đề…
더보기
旅行
Read More
22
08, 2023
Hot
Quảng cáo: 広告
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Tôi bắt đầu quan tâm đến một sản phẩm mới sau khi xem …
더보기
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね