Đại lý: 代理店
Thunhan
單語
0
99
0
2023.09.06 11:01
STOCKZERO
Ví dụ:
Đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo.
広告代理店 と 交渉 して 媒体計画 を 編成 する.