Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
98
0
2023.06.29 11:15
STOCKZERO
Bầu trời: 空
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
26
07, 2023
Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay và…
더보기
生活
Read More
28
08, 2023
Vị trí, địa điểm: 場所
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Khi chọn vị trí cho cửa hàng mới, cần xem xét cả việc …
더보기
ビジネス
Read More
07
09, 2023
Cán cân thanh toán: 収支
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Duy trì cân bằng thu chi là một quyết định kinh tế thô…
더보기
ビジネス
Read More
12
09, 2023
Sản phẩm mẫu: サンプル商品
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:大量発注前にいくつかのサンプル商品を必要としています。Chúng tôi cần một số sản ph…
더보기
ビジネス
Read More
20
09, 2023
Con dấu cá nhân: 判子
單語
|
0
|
95
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Tôi không thể nhớ mình đã sử dụng dấu bao nhiêu lần tr…
더보기
会社
Read More
04
07, 2023
Thác nước: 滝
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thác Angel là thác nước cao nhất trên thế giớiエンゼル・フォー…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan tr…
더보기
生活
Read More
15
09, 2023
Phẩm chất thương mại: 商業品質
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thương …
더보기
ビジネス
Read More
29
06, 2023
Mặt trời: お日様
單語
|
0
|
97
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Sau làn mây, ông mặt trời đang ló rạng.雲 の 向 こうにはお 日様…
더보기
生活
Read More
15
09, 2023
Khắc phục: 克服する
單語
|
0
|
97
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Chúng ta phải làm việc cùng nhau để vượt qua thử thách…
더보기
ビジネス
Read More
26
09, 2023
Nghệ thuật: 芸術
單語
|
0
|
97
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật chạm đến trái tim của con người.芸術は人々の心を触れま…
더보기
芸術
Read More
11
07, 2023
Sa mạc hóa: 砂漠化
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành h…
더보기
生活
Read More
28
08, 2023
Nhu cầu:
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Gần đây, nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến sứ…
더보기
会社
,
ビジネス
Read More
28
09, 2023
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong …
더보기
芸術
Read More
17
07, 2023
Phát sinh: 生じる
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Không có gì sinh ra một cách ngẫu nhiên.偶然 に 生 じるものはなに…
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね