Trường học: 学校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường học: 学校
Thunhan
單語
0
152
0
2023.06.28 11:52
STOCKZERO
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
17
07, 2023
Hot
Hàng hàng không: こうくうがいしゃ
單語
|
0
|
156
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Hãng hàng không đó đã mở tuyến đường bay định kì đến G…
더보기
生活
Read More
10
08, 2023
Hot
Hai ngày một đêm: 一泊二日
單語
|
0
|
155
|
0
|
2023.08.10
VD: 一泊二日の旅行があった。Tôi đã có chuyến du lịch hai ngày một đêm.
旅行
Read More
28
06, 2023
Now
Trường học: 学校
單語
|
0
|
154
|
0
|
2023.06.28
生活
Read More
20
09, 2023
Hot
Công ty cung ứng lao động: 派遣会…
單語
|
0
|
153
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩ…
더보기
会社
Read More
04
07, 2023
Hot
Cánh đồng: 畑
單語
|
0
|
152
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cánh đồng lúa khô héo畑 が 枯 れる.
生活
Read More
10
07, 2023
Hot
Máy bán hàng tự động: 自動販売機
單語
|
0
|
152
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Máy bán hàng tự động ở đằng kia.自動販売機 はあそこにあります。
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Hào phóng, phóng khoáng: 寛大な
單語
|
0
|
152
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Bản chất anh ấy là một người hào phóng.彼 は 生来寛大 な 人 だ。
生活
Read More
22
09, 2023
Hot
Câu hỏi về giờ làm việc: 営業時間に…
会話
|
0
|
152
|
0
|
2023.09.22
Ví dụ:Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?毎日私は何時働きます
会社
Read More
21
08, 2023
Hot
Ngày đầu tiên của năm mới: 正月
單語
|
0
|
151
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
07
09, 2023
Hot
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
單語
|
0
|
151
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải ti…
더보기
ビジネス
Read More
31
07, 2023
Hot
Du lịch tập thể: 団体旅行
單語
|
3
|
150
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Chi phí cho tour du lịch tập thể.団体旅行運賃.Tôi không thíc…
더보기
生活
Read More
25
08, 2023
Hot
Sự điều chỉnh, đánh giá: 加減
單語
|
0
|
150
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:彼は料理の材料の加減を見極める能力に優れています。Anh ấy rất giỏi trong việc đá…
더보기
生活
,
ビジネス
Read More
21
09, 2023
Hot
Bản kế hoạch, bản dự án: 企画書
單語
|
0
|
150
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ: Để đảm bảo sự thành công của dự án mới của bạn, chúng…
더보기
ビジネス
Read More
16
08, 2023
Hot
Trà đạo: 茶道
單語
|
0
|
148
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Tôi cảm thấy rất hứng thú khi phát hiện ra rằng tính n…
더보기
文化
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu hỏi về nội dung công việc
会話
|
0
|
148
|
0
|
2023.09.23
Tôi sẽ làm việc gì?私の仕事は何ですか
会社
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね