Trăng: 月
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trăng: 月
Thunhan
單語
0
72
0
2023.06.29 11:17
STOCKZERO
Trăng: 月
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
05
10, 2023
Hot
Mẫu, bản xem thử: 見本
單語
|
0
|
179
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Kiến trúc sư đã trình bày mẫu kiến trúc cho khách hàng…
더보기
芸術
Read More
21
08, 2023
Hot
Lễ hội búp bê: 雛祭り
單語
|
0
|
178
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày lễ Haru Matsuri là một sự kiện quan trọng trong v…
더보기
文化
Read More
22
09, 2023
Hot
Câu hỏi về việc làm ca đêm: 夜勤…
会話
|
0
|
177
|
0
|
2023.09.22
Ví dụ: Ở đây có làm đêm không?ここに夜勤はありますか
会社
Read More
07
10, 2023
Hot
Nghệ thuật khảm trai: モザイクアート
單語
|
0
|
177
|
0
|
2023.10.07
Ví dụ:Cô ấy là một chuyên gia về nghệ thuật khảm trai và đã …
더보기
芸術
Read More
14
09, 2023
Hot
Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
單語
|
0
|
176
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã …
더보기
ビジネス
Read More
04
10, 2023
Hot
Phòng trưng bày: 陳列室/ショールーム
單語
|
0
|
175
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Chúng tôi đã cải thiện bố trí trong phòng trưng bày để…
더보기
芸術
Read More
15
08, 2023
Hot
Du lịch về trong ngày: 日帰り旅行
單語
|
0
|
173
|
0
|
2023.08.15
Ví dụ:Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.彼 は 日帰 り 旅行 に…
더보기
旅行
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa xuân: 春祭り
單語
|
0
|
168
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ:Lễ hội mùa xuân là lễ hội truyền thống ở Nhật Bản.春祭りは…
더보기
文化
Read More
09
08, 2023
Hot
Hành lí: 荷物
單語
|
0
|
166
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ: Hành lí của tôi khá nặng, nhưng tôi không ngại điều đ…
더보기
旅行
Read More
10
10, 2023
Hot
Đất sét: 粘土
單語
|
0
|
166
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra cá…
더보기
芸術
Read More
17
07, 2023
Hot
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đ…
더보기
生活
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa hè: 夏祭り
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ: Tại các gian hàng ăn của lễ hội mùa hè, có rất nhiều …
더보기
文化
Read More
04
10, 2023
Hot
Bảo tàng mỹ thuật: 美術館
單語
|
0
|
161
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Trong bảo tàng nghệ thuật này, có nhiều tác phẩm của c…
더보기
芸術
Read More
17
07, 2023
Hot
Đảm nhận, đảm nhiệm: 引き受ける
單語
|
0
|
159
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Đảm nhiệm công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển …
더보기
生活
Read More
05
10, 2023
Hot
Bức phác thảo: スケッチ
單語
|
0
|
159
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Anh ấy đã tạo ra phác thảo cho dự án kiến trúc mới và …
더보기
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね