Cánh đồng: 畑
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Cánh đồng: 畑
Thunhan
單語
0
152
0
2023.07.04 11:02
STOCKZERO
Ví dụ:
Cánh đồng lúa khô héo
畑 が 枯 れる.
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
25
08, 2023
Hot
Sự điều chỉnh, đánh giá: 加減
單語
|
0
|
150
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:彼は料理の材料の加減を見極める能力に優れています。Anh ấy rất giỏi trong việc đá…
더보기
生活
,
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Công ty: 会社
單語
|
0
|
93
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh trai tôi đang làm việc tại một công ty ở Yokohama.…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Công ty cổ phần: 株式会社
單語
|
0
|
73
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty cổ phần đường sắt Shikoku (JR Shikoku)四国旅客鉄道株式…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Công ty trách nhiệm hữu hạn: 有…
單語
|
0
|
79
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ: Công ty trách nhiệm hữu hạn thường được sử dụng như m…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Hot
Công ty tư nhân nhỏ: 合同会社
單語
|
0
|
130
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty tư nhân nhỏ là một loại hình công ty có thể đư…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Hot
Tự kinh doanh: 自営業
單語
|
0
|
133
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy là một doanh nhân tự do, đang quản lý một nhà h…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Chủ kinh doanh: 事業主
單語
|
0
|
147
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ :Chủ doanh nghiệp xác định các chính sách của công ty …
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Thành lập: 設立
單語
|
0
|
69
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Họ đang chuẩn bị thành lập một công ty mới.彼らは新しい会社を設立…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Hot
Khai trương công ty: 開業
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy đang chuẩn bị nhiều thứ để mở cửa cửa hàng riên…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Hot
Mở cửa hàng: 出店
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Hot
Nhu cầu:
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Gần đây, nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến sứ…
더보기
会社
,
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Mua hàng: 購買
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ: Nhờ lợi ích của mua sắm trực tuyến, nhiều người đang …
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Định lượng: 定量
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Nghiên cứu này sẽ phân tích cả dữ liệu định lượng và d…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Khái niệm: 概念
單語
|
0
|
138
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Chương trình giáo dục mới tập trung vào việc giải thíc…
더보기
学校
Read More
28
08, 2023
Hot
Sản phẩm mới: 新商品
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty đang nỗ lực chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm …
더보기
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね