Trường đại học: 大学
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường đại học: 大学
Thunhan
單語
0
140
0
2023.06.28 11:54
STOCKZERO
Trường đại học: 大学
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
18
07, 2023
Hot
Thu nhập: 収入
單語
|
0
|
141
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Sống tương xứng với thu nhập .収入 に 伴 う.Thu nhập của tô…
더보기
生活
Read More
06
09, 2023
Hot
Giá vốn: 原価
單語
|
0
|
141
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Chúng tôi phải giảm chi phí xuống mức tối thiểu.我々 は 原…
더보기
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Now
Trường đại học: 大学
單語
|
0
|
142
|
0
|
2023.06.28
Trường đại học: 大学
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
rừng rậm: 森
單語
|
0
|
142
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Rừng rậm chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm…
더보기
生活
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu nói nhờ vả, giúp đỡ
会話
|
0
|
143
|
0
|
2023.09.23
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé私は初めますから、あま…
더보기
会社
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường cấp ba: 高校
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.06.28
Trường cấp ba: 高校
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Hiệu ứng nhà kính: 温室効果
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính.温室効果 の 影響 である. Khí gas…
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Thông minh, khôn khéo: 賢い
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh c…
더보기
生活
Read More
11
09, 2023
Hot
Thành phần: 構成子
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành …
더보기
文化
,
ビジネス
Read More
21
09, 2023
Hot
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của …
더보기
会社
Read More
28
06, 2023
Hot
Nhà thể chất: 体育館
單語
|
0
|
145
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Có rất nhiều học sinh trong phòng tập thể dục.体育館 にたく…
더보기
生活
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業…
單語
|
0
|
145
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối …
더보기
会社
Read More
28
06, 2023
Hot
Giáo viên: 教師
單語
|
0
|
146
|
0
|
2023.06.28
Giáo viên: 教師Ví dụ:Tôi đang cố gắng hết mình để trở thành mộ…
더보기
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Bầu trời: 空
單語
|
0
|
146
|
0
|
2023.06.29
Bầu trời: 空
生活
Read More
09
08, 2023
Hot
Passport, hộ chiếu: パスポート
單語
|
0
|
148
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:Tôi muốn có hộ chiếu mới và sẵn sàng cho một cuộc phiê…
더보기
旅行
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね