Cánh đồng: 畑
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Cánh đồng: 畑
Thunhan
單語
0
120
0
2023.07.04 11:02
STOCKZERO
Ví dụ:
Cánh đồng lúa khô héo
畑 が 枯 れる.
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
09
08, 2023
Hot
Hủy bỏ:
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:申し訳ありませんが、急な予定変更があって予約をキャンセルしなければなりません。Tôi xin lỗi như…
더보기
旅行
Read More
28
08, 2023
Hot
Chủ kinh doanh: 事業主
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ :Chủ doanh nghiệp xác định các chính sách của công ty …
더보기
ビジネス
Read More
29
08, 2023
Hot
Quản lý kinh doanh: 営業管理
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng,…
더보기
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường đại học: 大学
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.06.28
Trường đại học: 大学
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Ký túc xá: 寮
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Bạn đã quen với việc sống trong ký túc xá chưa?寮生活 には…
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Thông minh, khôn khéo: 賢い
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh c…
더보기
生活
Read More
08
09, 2023
Hot
Kho hàng: 倉庫
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh tron…
더보기
ビジネス
Read More
14
08, 2023
Hot
Thông dịch viên: 通訳者
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.08.14
Ví dụ:Tôi không cần phiên dịch viên vì tôi có thể nói thành …
더보기
旅行
Read More
28
08, 2023
Hot
Công ty tư nhân nhỏ: 合同会社
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty tư nhân nhỏ là một loại hình công ty có thể đư…
더보기
会社
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường học: 学校
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.06.28
生活
Read More
16
08, 2023
Hot
落語: Nghệ thuật kể chuyện
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Con trai tôi đã cố gắng trở thành một người kể chuyện …
더보기
文化
Read More
04
07, 2023
Now
Cánh đồng: 畑
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cánh đồng lúa khô héo畑 が 枯 れる.
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Hàng hàng không: こうくうがいしゃ
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Hãng hàng không đó đã mở tuyến đường bay định kì đến G…
더보기
生活
Read More
11
09, 2023
Hot
Thành phần: 構成子
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành …
더보기
文化
,
ビジネス
Read More
21
09, 2023
Hot
Bản kế hoạch, bản dự án: 企画書
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ: Để đảm bảo sự thành công của dự án mới của bạn, chúng…
더보기
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね