Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
Thunhan
單語
0
96
0
2023.09.14 11:15
Ví dụ:
Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã tiến hành một cuộc điều tra chi tiết.
この問題の発生する理由を明らかにするために、詳細な調査が行われています。