Cung cấp: 提供
Thunhan
單語
0
66
0
2023.08.28 11:43
Ví dụ:
Công ty này đang cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
この会社は高品質なサービスを提供することで顧客満足度を向上させています。