Sản phẩm mới: 新商品
Thunhan
單語
0
83
0
2023.08.28 11:41
STOCKZERO
Ví dụ:
Công ty đang nỗ lực chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm mới.
会社は新商品の発売に向けて熱心に準備しています。