Sản phẩm mới: 新商品 Thunhan 單語 0 70 0 2023.08.28 11:41 Ví dụ: Công ty đang nỗ lực chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm mới.会社は新商品の発売に向けて熱心に準備しています。 0 ビジネス