Nông nghiệp: 農業 Thunhan 單語 0 90 0 2023.07.11 12:07 Ví dụ: Dân số làm nông nghiệp.農業就業人口. Từ bỏ chính sách nông nghiệp.農業政策 を 断念 する. 0 生活