Tuyết: 雪
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Tuyết: 雪
Thunhan
單語
0
85
0
2023.06.29 11:17
Ví dụ: Tuyết rơi.
雪 が 降 る。
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
08
09, 2023
Hot
Xuất kho: 出荷
單語
|
0
|
158
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính xác không.出荷先の住所が正確かどうか再確認してください。Vui lòng kiểm tra kho hàng t…
더보기
ビジネス
Read More
31
07, 2023
Hot
Chuyến đi, hành trình: 旅
單語
|
0
|
160
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới.( 人 )が 世界 の 歴史 について 学 べる…
더보기
生活
Read More
14
08, 2023
Hot
Khu vực tham quan: 観光地
單語
|
0
|
160
|
0
|
2023.08.14
Ví dụ:Thành phố xuất hiện trên màn ảnh là nơi thăm quan hoàn toàn mới mẻ.その 都市 は 全 く 新 しい 観光地 として 登場 した。
旅行
Read More
15
08, 2023
Hot
Mùa du lịch: 旅行シーズン
單語
|
0
|
162
|
0
|
2023.08.15
Ví dụ: Ngay khi mùa đông lạnh giá kết thúc và mùa xuân ấm áp đến, công việc chuẩn bị cho mùa du lịch bắt đầu. Lên kế hoạ…
더보기
旅行
Read More
17
07, 2023
Hot
Đảm nhận, đảm nhiệm: 引き受ける
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Đảm nhiệm công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển đến một thành phố khác.この 仕事 を 引 き 受 けると 他 の 町 へ 引 っ 越 すことにな…
더보기
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đáp ứng được nguyện vọng gia nhập hội của bạn.審査 の 結果 、 入会 のご…
더보기
生活
Read More
29
08, 2023
Hot
Nhân viên kinh doanh: 営業スタッフ
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ:営業スタッフは新しい顧客を獲得するために積極的なアプローチを取っています。Nhân viên bán hàng của chúng tôi thực hiện cách tiếp cận chủ động để có được …
더보기
ビジネス
Read More
04
10, 2023
Hot
Bảo tàng mỹ thuật: 美術館
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Trong bảo tàng nghệ thuật này, có nhiều tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng được trưng bày.この美術館には多くの有名な画家の作品が展示されてい…
더보기
芸術
Read More
05
10, 2023
Hot
Bức phác thảo: スケッチ
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Anh ấy đã tạo ra phác thảo cho dự án kiến trúc mới và nộp cho khách hàng.彼は新しい建築プロジェクトのスケッチを作成し、クライアントに提出しました。
芸術
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa hè: 夏祭り
單語
|
0
|
167
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ: Tại các gian hàng ăn của lễ hội mùa hè, có rất nhiều món ăn ngon.夏祭りの屋台には美味しい食べ物がたくさんあります。
文化
Read More
10
10, 2023
Hot
Đất sét: 粘土
單語
|
0
|
170
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp.粘土は陶芸家によって使われ、美しい陶器が生み出されます。
芸術
Read More
09
08, 2023
Hot
Hành lí: 荷物
單語
|
0
|
172
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ: Hành lí của tôi khá nặng, nhưng tôi không ngại điều đó vì những trải nghiệm mới ở những nơi mới đang chờ đợi tôi.…
더보기
旅行
Read More
15
08, 2023
Hot
Du lịch về trong ngày: 日帰り旅行
單語
|
0
|
175
|
0
|
2023.08.15
Ví dụ:Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.彼 は 日帰 り 旅行 に 行 った。
旅行
Read More
21
08, 2023
Hot
Lễ hội búp bê: 雛祭り
單語
|
0
|
178
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày lễ Haru Matsuri là một sự kiện quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, còn được gọi là '雛祭り', nơi mọi người tụ tập…
더보기
文化
Read More
14
09, 2023
Hot
Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
單語
|
0
|
178
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã tiến hành một cuộc điều tra chi tiết.この問題の発生する理由を明らかにするために、詳…
더보기
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
11
12
13
14
15
16
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね