Xúc tiến, thúc đẩy: 促進
Thunhan
單語
0
113
0
2023.08.28 11:47
Ví dụ:
Để nâng cao nhận thức về sản phẩm mới, kế hoạch được dự định để thúc đẩy chiến dịch tiếp thị.
新製品の知名度を高めるために、マーケティングキャンペーンを促進する予定です。