Trường cấp ba: 高校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường cấp ba: 高校
Thunhan
單語
0
142
0
2023.06.28 11:54
Trường cấp ba: 高校
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
07
08, 2023
Hot
Khu nghỉ dưỡng: リゾート
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.08.07
Ví dụ:Hè năm nào tôi cũng đến khu nghỉ dưỡng này. Không nơi nào có thể giúp thư giãn như ở đây.毎年夏 にはこの リゾート へ 来 ている。 心 …
더보기
旅行
Read More
14
09, 2023
Hot
Khiếu nại: 文句を言う
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Việc phê phán về cải thiện quy trình sản xuất có thể dẫn đến tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.製造プロセスの…
더보기
ビジネス
Read More
04
07, 2023
Hot
Động đất: 地震
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ :Trận động đất làm rung chuyển cả khu vực.地震 がその 地域 を 襲 った。
生活
Read More
06
07, 2023
Hot
Hòm thư:ポスト
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Tôi nhìn xung quanh để tìm một hộp thư.ポスト を 探 して 辺 りを 見回 した。
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Mặt trời: お日様
單語
|
0
|
111
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Sau làn mây, ông mặt trời đang ló rạng.雲 の 向 こうにはお 日様 が 照 っている.
生活
Read More
15
09, 2023
Hot
Khắc phục: 克服する
單語
|
0
|
111
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Chúng ta phải làm việc cùng nhau để vượt qua thử thách này.この困難を克服するために、私たちは一緒に協力しなければなりません。
ビジネス
Read More
06
07, 2023
Hot
Trạm cứu hỏa: 消防署
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy gọi cho trạm cứu hỏa.火事 のときには 消防署 に 電話 しなさい。
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Thiên nhiên: 天然
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn.田舎 の 天然 できれいな 空気 .
生活
Read More
26
07, 2023
Hot
Đài thiên văn: 天文台
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.07.26
Ví dụĐài thiên văn tốt nhất sẽ được đặt ở sa mạc.最良 の 天文台 が 砂漠地帯 に 設置 されている.
生活
Read More
02
10, 2023
Hot
Nhà điêu khắc: 彫刻家
單語
|
0
|
109
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Nghệ sĩ điêu khắc tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng cách sử dụng các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, và nhiều loại…
더보기
芸術
Read More
24
07, 2023
Hot
Tuyết lở: 雪崩
單語
|
0
|
108
|
0
|
2023.07.24
Ví dụ:Một trận lở tuyết cản trở con đường.雪崩 で 道路 がふさがった。
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Không khí: 空気
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Không khí trong lành, mát mẻ trên núi.すがすがしい 山 の 空気.
生活
Read More
06
07, 2023
Hot
Ga tàu: 鉄道の駅
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Hãy đợi tôi ở ga tàu.鉄道の駅で待っていてください。
生活
Read More
24
07, 2023
Hot
Người tuyết: 雪だるま
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.24
Ví dụ: Tuyết chưa đủ để đắp thành người tuyết. Phải đợi đến khi tuyết rơi dày.雪 だるま 作 るほどの 雪 は 降 ってないよ。 雪 が 積 もるまで 待 たない…
더보기
生活
Read More
12
09, 2023
Hot
Sản phẩm mẫu: サンプル商品
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:大量発注前にいくつかのサンプル商品を必要としています。Chúng tôi cần một số sản phẩm mẫu để kiểm tra trước khi đặt hàng lớn.
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
11
12
13
14
15
16
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね