Học sinh: 学生
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Học sinh: 学生
Thunhan
單語
0
78
0
2023.06.28 11:55
Học sinh: 学生
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
16
08, 2023
Hot
落語: Nghệ thuật kể chuyện
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Con trai tôi đã cố gắng trở thành một người kể chuyện rakugo.私 の 息子 は 落語家 になろうとした。
文化
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa xuân: 春祭り
單語
|
0
|
158
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ:Lễ hội mùa xuân là lễ hội truyền thống ở Nhật Bản.春祭りは日本の伝統的な祭りです。
文化
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa hè: 夏祭り
單語
|
0
|
151
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ: Tại các gian hàng ăn của lễ hội mùa hè, có rất nhiều món ăn ngon.夏祭りの屋台には美味しい食べ物がたくさんあります。
文化
Read More
18
08, 2023
Hot
Ngày đầu năm mới: 正月
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.08.18
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
18
08, 2023
Hot
Lễ hội tuyết: 雪祭り
單語
|
0
|
220
|
0
|
2023.08.18
Ví dụ:Không phải tất cả chúng tôi đều đến lễ hội tuyết Sapporo.私達 みんなが 札幌雪祭 りに 行 ったわけではありません。
文化
Read More
21
08, 2023
Hot
Ngày đầu tiên của năm mới: 正月
單語
|
0
|
125
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
21
08, 2023
Hot
Lễ hội búp bê: 雛祭り
單語
|
0
|
170
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày lễ Haru Matsuri là một sự kiện quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, còn được gọi là '雛祭り', nơi mọi người tụ tập…
더보기
文化
Read More
22
08, 2023
Khách hàng: 顧客
單語
|
0
|
55
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Tôi đã nói với bạn cách đối xử với khách hàng.顧客 の 扱 い 方 をお 話 した。
ビジネス
Read More
22
08, 2023
Cạnh tranh: 競合
單語
|
0
|
95
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Qủa thật là hàng tiêu chuẩn của hãng MARUYASU thì khó cạnh tranh về giá được.やはりマルヤス標準品では価格の競合が難しいです。
ビジネス
Read More
22
08, 2023
Quảng cáo: 広告
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Tôi bắt đầu quan tâm đến một sản phẩm mới sau khi xem quảng cáo.広告を見て新しい商品に興味を持ちました。
ビジネス
Read More
23
08, 2023
Tiếp thị, marketing: マーケティング
單語
|
0
|
91
|
0
|
2023.08.23
Ví dụ:Hiểu nhu cầu của thị trường mục tiêu là rất quan trọng khi xây dựng chiến lược tiếp thị của bạn.マーケティング戦略を構築する際に、タ…
더보기
ビジネス
Read More
23
08, 2023
Hot
Cơ hội: 機会
單語
|
0
|
135
|
0
|
2023.08.23
Ví dụ:Tôi mong muốn nắm bắt những thay đổi của thị trường và tận dụng cơ hội để tăng khả năng cạnh tranh.市場市場変化を捉えて、競争力を…
더보기
ビジネス
Read More
24
08, 2023
Hot
Chiến lược: 戦略
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.08.24
Ví dụ:我々は現在のビジネス上の課題に対処するために明確な戦略を立てる必要があります。Chúng ta cần phải thiết lập một chiến lược rõ ràng để đối phó với thách thứ…
더보기
ビジネス
Read More
24
08, 2023
Lãi, thặng dư: 黒字
單語
|
0
|
60
|
0
|
2023.08.24
Ví dụ:Thặng dư thương mại của Nhật Bản tăng vọt lên mức cao kỷ lục.日本 の 貿易黒字 は 史上最高 を 記録 しました。
ビジネス
Read More
25
08, 2023
Tổng lợi nhuận: 粗利益
單語
|
0
|
64
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:新製品の導入により、当社の粗利益は増加しました。Việc giới thiệu sản phẩm mới đã làm tăng tỷ suất lợi nhuận gộp của chúng tôi.
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね