máy bay 飛行機
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
máy bay 飛行機
stocking
單語
0
350
0
2023.03.04 20:55
máy bay
飛行機
0
交通
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Hot
Nông nghiệp: 農業
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Dân số làm nông nghiệp.農業就業人口.Từ bỏ chính sách nông nghiệp.農業政策 を 断念 する.
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Phát sinh: 生じる
單語
|
0
|
119
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Không có gì sinh ra một cách ngẫu nhiên.偶然 に 生 じるものはなにもない。
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam đoan: 確保
單語
|
0
|
119
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách.緊急時 の エネルギー供給 の 確保Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo …
더보기
生活
Read More
28
08, 2023
Hot
Cung cấp: 提供
單語
|
0
|
119
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty này đang cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ chất lượng cao.この会社は高品質なサービスを提供する…
더보기
ビジネス
Read More
11
07, 2023
Hot
Năng lượng mặt trời: 太陽エネルギー
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Hãy nói về năng lượng mặt trời.太陽エネルギー について 話 そう。Năng lượng mặt trời không đe dọa môi trường.太陽エネルギー は 環境 を 脅 かさない…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Công nghệ: 技術
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Đổi mới về công nghệ.技術イノベーション
生活
Read More
28
09, 2023
Hot
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong hộp kính.博物館では歴史的なアーティファクトがケースに陳列されています。
芸術
Read More
07
08, 2023
Hot
Lữ quán, nhà trọ dành cho khách du lịch: 旅館
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.08.07
Ví dụ:Nhà trọ cho khách tham quan có đội ngũ nhân viên rất tận tình.働 いている 人 たちが 親切 にしてくれる 旅館.
旅行
Read More
29
06, 2023
Hot
Thiên nhiên: 自然
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:1. Sự nghiên cứu về tự nhiên自然学 しぜんがく2. Cây mọc tự nhiên自然木 しぜんぼく
生活
Read More
14
09, 2023
Hot
Khiếu nại: 文句を言う
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Việc phê phán về cải thiện quy trình sản xuất có thể dẫn đến tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.製造プロセスの…
더보기
ビジネス
Read More
29
06, 2023
Hot
Không khí: 空気
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Không khí trong lành, mát mẻ trên núi.すがすがしい 山 の 空気.
生活
Read More
07
08, 2023
Hot
Khu nghỉ dưỡng: リゾート
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.08.07
Ví dụ:Hè năm nào tôi cũng đến khu nghỉ dưỡng này. Không nơi nào có thể giúp thư giãn như ở đây.毎年夏 にはこの リゾート へ 来 ている。 心 …
더보기
旅行
Read More
11
07, 2023
Hot
Thiên nhiên: 天然
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn.田舎 の 天然 できれいな 空気 .
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Động đất: 地震
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ :Trận động đất làm rung chuyển cả khu vực.地震 がその 地域 を 襲 った。
生活
Read More
06
07, 2023
Hot
Hòm thư:ポスト
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Tôi nhìn xung quanh để tìm một hộp thư.ポスト を 探 して 辺 りを 見回 した。
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね