Trường đại học: 大学
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Trường đại học: 大学
Thunhan
單語
0
128
0
2023.06.28 11:54
Trường đại học: 大学
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Hot
Sự ô nhiễm: 汚染
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.東京湾 は 工場 の 廃液 で 汚染 されている。 Ô nhiễm môi trường là một vấn đề ngh…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Cửa hàng bách hóa: デパート
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Nữ nhân viên bán hàng ở cửa hàng bách hóa .デパート の 売子
生活
Read More
04
07, 2023
Sóng thần: 津波
單語
|
0
|
56
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cảnh báo sóng thần đã bị hủy bỏ.津波警報 は 解除 されました。
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Thiên nhiên: 自然
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:1. Sự nghiên cứu về tự nhiên自然学 しぜんがく2. Cây mọc tự nhiên自然木 しぜんぼく
生活
Read More
10
10, 2023
Hot
Đất sét: 粘土
單語
|
0
|
170
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp.粘土は陶芸家によって使われ、美しい陶器が生み出されます。
芸術
Read More
28
09, 2023
Hot
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong hộp kính.博物館では歴史的なアーティファクトがケースに陳列されています。
芸術
Read More
14
09, 2023
Hot
Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
單語
|
0
|
176
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã tiến hành một cuộc điều tra chi tiết.この問題の発生する理由を明らかにするために、詳…
더보기
ビジネス
Read More
29
08, 2023
Hot
Quản lý kinh doanh: 営業管理
單語
|
0
|
127
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng, năng suất và hiệu quả của nhóm chúng tôi đã tăng lên đáng k…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Chủ kinh doanh: 事業主
單語
|
0
|
125
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ :Chủ doanh nghiệp xác định các chính sách của công ty và quản lý việc quản lý tổng thể.事業主は会社の方針を決定し、経営全般を管理します。
ビジネス
Read More
21
08, 2023
Hot
Ngày đầu tiên của năm mới: 正月
單語
|
0
|
143
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
09
08, 2023
Đặt trước: 予約
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ: Tôi đã đặt chỗ trước nhiều tuần để kỉ niệm một dịp đặc biệt tại nhà hàng mà chúng tôi yêu thích.お気に入りのレストランで特別な日を…
더보기
旅行
Read More
31
07, 2023
DU lịch trọn gói: パック旅行
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Tôi đã có một chuyến du lịch trọn gói đến nhật bản vào mùa xuân năm nay.この春に日本へのパック旅行ーに参加しました。
生活
Read More
21
07, 2023
Nghiêm khắc, hà khắc: 厳しい
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Thuế khóa hà khắc.厳 しい 課税.Qui tắc quân đội hà khắc.厳 しい 軍規.
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Đảm nhận, đảm nhiệm: 引き受ける
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Đảm nhiệm công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển đến một thành phố khác.この 仕事 を 引 き 受 けると 他 の 町 へ 引 っ 越 すことにな…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Thiên nhiên: 天然
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn.田舎 の 天然 できれいな 空気 .
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね