máy bay 飛行機
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
máy bay 飛行機
stocking
單語
0
334
0
2023.03.04 20:55
máy bay
飛行機
0
交通
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Thiên nhiên: 天然
單語
|
0
|
90
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn.田舎 の 天然 できれいな 空気 .
生活
Read More
10
07, 2023
Hot
Máy bán hàng tự động: 自動販売機
單語
|
0
|
134
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Máy bán hàng tự động ở đằng kia.自動販売機 はあそこにあります。
生活
Read More
04
07, 2023
Động đất: 地震
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ :Trận động đất làm rung chuyển cả khu vực.地震 がその 地域 を 襲 った。
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Nhà thể chất: 体育館
單語
|
0
|
129
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Có rất nhiều học sinh trong phòng tập thể dục.体育館 にたくさんの 生徒 がいます。
生活
Read More
10
10, 2023
Hot
Đồ gốm: 土器
單語
|
0
|
193
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ:Bảo tàng trưng bày nhiều loại gốm từ các thời kỳ khác nhau.博物館にはさまざまな時代の土器が展示されています。
芸術
Read More
28
09, 2023
Hot
Kiến trúc cổ điển: 古典建築
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Sức hấp dẫn của kiến trúc cổ điển nằm trong các trang trí chi tiết của nó.古典建築の魅力はその詳細な装飾にあります。
芸術
Read More
14
09, 2023
Hot
Khiếu nại: 文句を言う
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Việc phê phán về cải thiện quy trình sản xuất có thể dẫn đến tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.製造プロセスの…
더보기
ビジネス
Read More
29
08, 2023
Hot
Nhân viên kinh doanh: 営業スタッフ
單語
|
0
|
153
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ:営業スタッフは新しい顧客を獲得するために積極的なアプローチを取っています。Nhân viên bán hàng của chúng tôi thực hiện cách tiếp cận chủ động để có được …
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Tự kinh doanh: 自営業
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy là một doanh nhân tự do, đang quản lý một nhà hàng nhỏ.彼は自営業で、小さなレストランを経営しています。
ビジネス
Read More
18
08, 2023
Hot
Lễ hội tuyết: 雪祭り
單語
|
0
|
230
|
0
|
2023.08.18
Ví dụ:Không phải tất cả chúng tôi đều đến lễ hội tuyết Sapporo.私達 みんなが 札幌雪祭 りに 行 ったわけではありません。
文化
Read More
09
08, 2023
Hot
Hành lí: 荷物
單語
|
0
|
166
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ: Hành lí của tôi khá nặng, nhưng tôi không ngại điều đó vì những trải nghiệm mới ở những nơi mới đang chờ đợi tôi.…
더보기
旅行
Read More
31
07, 2023
Hot
Du lịch tập thể: 団体旅行
單語
|
3
|
130
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Chi phí cho tour du lịch tập thể.団体旅行運賃.Tôi không thích đi du lịch theo nhóm đông người.団体旅行 は 楽 しめないんだ。
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Táo bạo, gan dạ: 大胆
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Ông đã mạnh dạn nói chuyện với nhà vua.彼 は 大胆 にも 王様 に 話 し 掛 けた。
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đáp ứng được nguyện vọng gia nhập hội của bạn.審査 の 結果 、 入会 のご…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Môi trường: 環境
單語
|
0
|
66
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bảo vệ môi trường chính là chìa khóa để gìn giữ tương lai của chúng ta.環境保護 は 私 たちの 未来 を 守 る 上 で 鍵 となるものだ.
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね