Năng lượng: エネルギー Thunhan 單語 0 94 0 2023.07.11 12:10 Ví dụ: Được sử dụng như một nguồn năng lượng.エネルギー ( 源 )として 使 われる.Hệ thống năng lượng.エネルギー・システム 0 生活