Hành lí: 荷物
Thunhan
單語
0
166
0
2023.08.09 12:15
Ví dụ:
Hành lí của tôi khá nặng, nhưng tôi không ngại điều đó vì những trải nghiệm mới ở những nơi mới đang chờ đợi tôi.
荷物が重いですが、新しい場所での新たな体験が待っているので、その重さも気になりません。