Trường cấp ba: 高校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường cấp ba: 高校
Thunhan
單語
0
122
0
2023.06.28 11:54
Trường cấp ba: 高校
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
23
08, 2023
Hot
Tiếp thị, marketing: マーケティング
單語
|
0
|
125
|
0
|
2023.08.23
Ví dụ:Hiểu nhu cầu của thị trường mục tiêu là rất quan trọng khi xây dựng chiến lược tiếp thị của bạn.マーケティング戦略を構築する際に、タ…
더보기
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Now
Trường cấp ba: 高校
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.06.28
Trường cấp ba: 高校
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Ký túc xá: 寮
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Bạn đã quen với việc sống trong ký túc xá chưa?寮生活 には 慣 れましたか。
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Hang động: 洞窟
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
生活
Read More
11
08, 2023
Hot
Hướng dẫn viên: ガイド
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi đến khách sạn.ガイド が 私 たちを ホテル まで 案内 してくれた。
旅行
Read More
24
08, 2023
Hot
Chiến lược: 戦略
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.08.24
Ví dụ:我々は現在のビジネス上の課題に対処するために明確な戦略を立てる必要があります。Chúng ta cần phải thiết lập một chiến lược rõ ràng để đối phó với thách thứ…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Tự kinh doanh: 自営業
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy là một doanh nhân tự do, đang quản lý một nhà hàng nhỏ.彼は自営業で、小さなレストランを経営しています。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Nguy cơ: 脅威
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Sự phát triển nhanh chóng của các công ty đối thủ đang trở thành một mối đe dọa thực sự đối với doanh nghiệp của c…
더보기
ビジネス
Read More
04
07, 2023
Hot
rừng rậm: 森
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Rừng rậm chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm cao.高温多湿 の 気候 でのみ 生育 する 森 .
生活
Read More
06
07, 2023
Hot
Điện thoại công cộng: 公衆電話
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Gọi điện thoại từ điện thoại công cộng.公衆電話 から 電話 をかける.
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Sự ô nhiễm: 汚染
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.東京湾 は 工場 の 廃液 で 汚染 されている。 Ô nhiễm môi trường là một vấn đề ngh…
더보기
生活
Read More
15
09, 2023
Hot
Phẩm chất thương mại: 商業品質
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thương mại.この商品は商業品質の基準を満たしています。
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Học viện, sự tốt nghiệp đại học: 大学院
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Ken, là một sinh viên tốt nghiệp, đã đến Hoa Kỳ năm ngoái.大学院生のケンは去年アメリカに行った。
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Lớp học: 教室
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Trong phòng học có trang bị máy vi tính.教室 にコンピユーター を 備 える.
生活
Read More
22
08, 2023
Hot
Cạnh tranh: 競合
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Qủa thật là hàng tiêu chuẩn của hãng MARUYASU thì khó cạnh tranh về giá được.やはりマルヤス標準品では価格の競合が難しいです。
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね