Bản kế hoạch, bản dự án: 企画書
Thunhan
單語
0
130
0
2023.09.21 11:13
Ví dụ:
Để đảm bảo sự thành công của dự án mới của bạn, chúng tôi đã tạo một đề xuất chi tiết.
新しいプロジェクトの成功を確保するために、私たちは詳細な企画書を作成しました。