Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
108
0
2023.06.29 11:15
STOCKZERO
Bầu trời: 空
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
02
10, 2023
Nhà điêu khắc: 彫刻家
單語
|
0
|
97
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Nghệ sĩ điêu khắc tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng c…
더보기
芸術
Read More
29
09, 2023
Kiến trúc sư: 建築家
單語
|
0
|
66
|
0
|
2023.09.29
Ví dụ:Anh ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng và đã thiết kế nh…
더보기
芸術
Read More
29
09, 2023
Hot
Triển lãm quốc tế, hội chợ tri…
單語
|
0
|
141
|
0
|
2023.09.29
Ví dụ:Triển lãm quốc tế năm nay giới thiệu nhiều sản phẩm tr…
더보기
芸術
Read More
28
09, 2023
Hot
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong …
더보기
芸術
Read More
28
09, 2023
Hot
Kiến trúc cổ điển: 古典建築
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Sức hấp dẫn của kiến trúc cổ điển nằm trong các trang …
더보기
芸術
Read More
26
09, 2023
Hot
Nghệ thuật trừu tượng: 抽象芸術
單語
|
0
|
142
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật trừu tượng là một cách thú vị để thể hiện c…
더보기
芸術
Read More
26
09, 2023
Nghệ thuật: 芸術
單語
|
0
|
97
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật chạm đến trái tim của con người.芸術は人々の心を触れま…
더보기
芸術
Read More
25
09, 2023
Hot
Lời nhờ vả giúp đỡ
会話
|
0
|
138
|
0
|
2023.09.25
Mong nhận được sự giúp đỡ của anh (chị).どうぞよろしくお願い致します
会社
Read More
25
09, 2023
Hot
Giao tiếp trong môi trường côn…
会話
|
0
|
111
|
0
|
2023.09.25
Mệt quá, nghỉ chút thôi nào疲れました、ちょっと休みましょう
会社
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu nói nhờ vả, giúp đỡ
会話
|
0
|
131
|
0
|
2023.09.23
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé私は初めますから、あま…
더보기
会社
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu hỏi về nội dung công việc
会話
|
0
|
142
|
0
|
2023.09.23
Tôi sẽ làm việc gì?私の仕事は何ですか
会社
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu hỏi về giờ làm việc
会話
|
0
|
152
|
0
|
2023.09.23
Khi nào tôi bắt đầu làm việc?いつから仕事が初めますか
会社
Read More
22
09, 2023
Hot
Câu hỏi về giờ làm việc: 営業時間に…
会話
|
0
|
150
|
0
|
2023.09.22
Ví dụ:Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?毎日私は何時働きます
会社
Read More
22
09, 2023
Hot
Câu hỏi về việc làm ca đêm: 夜勤…
会話
|
0
|
177
|
0
|
2023.09.22
Ví dụ: Ở đây có làm đêm không?ここに夜勤はありますか
会社
Read More
21
09, 2023
Hot
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của …
더보기
会社
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
날짜순
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね