Trường học: 学校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Trường học: 学校
Thunhan
單語
0
134
0
2023.06.28 11:52
STOCKZERO
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
10
10, 2023
Hot
Đất sét: 粘土
單語
|
0
|
166
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra cá…
더보기
芸術
Read More
28
09, 2023
Hot
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong …
더보기
芸術
Read More
14
09, 2023
Hot
Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
單語
|
0
|
176
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã …
더보기
ビジネス
Read More
29
08, 2023
Hot
Quản lý kinh doanh: 営業管理
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng,…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Chủ kinh doanh: 事業主
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ :Chủ doanh nghiệp xác định các chính sách của công ty …
더보기
ビジネス
Read More
21
08, 2023
Hot
Ngày đầu tiên của năm mới: 正月
單語
|
0
|
143
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
09
08, 2023
Đặt trước: 予約
單語
|
0
|
74
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ: Tôi đã đặt chỗ trước nhiều tuần để kỉ niệm một dịp đặ…
더보기
旅行
Read More
31
07, 2023
DU lịch trọn gói: パック旅行
單語
|
0
|
90
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Tôi đã có một chuyến du lịch trọn gói đến nhật bản vào…
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Nghiêm khắc, hà khắc: 厳しい
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Thuế khóa hà khắc.厳 しい 課税.Qui tắc quân đội hà khắc.厳 し…
더보기
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Đảm nhận, đảm nhiệm: 引き受ける
單語
|
0
|
159
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Đảm nhiệm công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển …
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Thiên nhiên: 天然
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn.田舎 の 天然 できれい…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Hot
Máy bán hàng tự động: 自動販売機
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Máy bán hàng tự động ở đằng kia.自動販売機 はあそこにあります。
生活
Read More
04
07, 2023
Động đất: 地震
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ :Trận động đất làm rung chuyển cả khu vực.地震 がその 地域 を …
더보기
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Nhà thể chất: 体育館
單語
|
0
|
129
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Có rất nhiều học sinh trong phòng tập thể dục.体育館 にたく…
더보기
生活
Read More
10
10, 2023
Hot
Đồ gốm: 土器
單語
|
0
|
193
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ:Bảo tàng trưng bày nhiều loại gốm từ các thời kỳ khác …
더보기
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね