태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Đặt trước: 予約
0
50
2023.08.09 12:18
Ví dụ: Tôi đã đặt chỗ trước nhiều tuần để kỉ niệm một dịp đặ…
더보기
새창
Hành lí: 荷物
0
110
2023.08.09 12:15
Ví dụ: Hành lí của tôi khá nặng, nhưng tôi không ngại điều đ…
더보기
새창
Passport, hộ chiếu: パスポート
0
78
2023.08.09 12:13
Ví dụ:Tôi muốn có hộ chiếu mới và sẵn sàng cho một cuộc phiê…
더보기
새창
Check out, thủ tục thanh toán: チェックアウト
0
91
2023.08.08 12:20
Ví dụ:Thời gian thanh toán là khi nào?チェックアウト は 何時 ですか。
새창
Check in, làm thủ tục vào khách sạn, máy bay: チェックイン
0
68
2023.08.08 12:19
Ví dụ:Xin làm thủ tục check-in cho tôi.チェックイン したいのですが。
새창
Quầy lễ tân: フロント
0
122
2023.08.08 12:18
Ví dụ:Quầy lễ tân của khách sạn.ホテルのフロントTốt hơn bạn nên kiểm…
더보기
새창
Khu nghỉ dưỡng: リゾート
0
57
2023.08.07 11:17
Ví dụ:Hè năm nào tôi cũng đến khu nghỉ dưỡng này. Không nơi …
더보기
새창
Lữ quán, nhà trọ dành cho khách du lịch: 旅館
0
78
2023.08.07 11:16
Ví dụ:Nhà trọ cho khách tham quan có đội ngũ nhân viên rất t…
더보기
새창
Bảo hiểm du lịch: 旅行保険
0
55
2023.08.04 12:44
Ví dụ:Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài.海外旅…
더보기
새창
Lịch trình chuyến đi: 旅行日程
0
80
2023.08.04 12:42
Ví dụ:Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đề…
더보기
새창
여행 旅行
0
94
2023.07.31 14:24
여행 yeohaeng旅行Ryokō
새창
Công ty du lịch: 旅行会社
0
52
2023.08.03 18:24
Ví dụ:Công ty du lịch đã cung cấp cho chúng tôi tất cả các t…
더보기
새창
Điểm đến, điểm du lịch: 旅行先
0
43
2023.08.03 18:03
Ví dụ:Tôi vẫn chưa quyết định đi đâu vào kỳ nghỉ hè.夏休みに行く旅行…
더보기
1
2
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね