태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Định lượng: 定量
0
50
2023.08.28 11:37
Ví dụ:Nghiên cứu này sẽ phân tích cả dữ liệu định lượng và d…
더보기
새창
Mua hàng: 購買
0
66
2023.08.28 11:36
Ví dụ: Nhờ lợi ích của mua sắm trực tuyến, nhiều người đang …
더보기
새창
Nhu cầu:
0
56
2023.08.28 11:33
Ví dụ:Gần đây, nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến sứ…
더보기
새창
Chủ kinh doanh: 事業主
0
79
2023.08.28 11:27
Ví dụ :Chủ doanh nghiệp xác định các chính sách của công ty …
더보기
새창
Tự kinh doanh: 自営業
0
77
2023.08.28 11:26
Ví dụ:Anh ấy là một doanh nhân tự do, đang quản lý một nhà h…
더보기
새창
Sự điều chỉnh, đánh giá: 加減
0
94
2023.08.25 10:25
Ví dụ:彼は料理の材料の加減を見極める能力に優れています。Anh ấy rất giỏi trong việc đá…
더보기
새창
Tổng lợi nhuận: 粗利益
0
50
2023.08.25 10:22
Ví dụ:新製品の導入により、当社の粗利益は増加しました。Việc giới thiệu sản phẩm mới đ…
더보기
새창
Lãi, thặng dư: 黒字
0
46
2023.08.24 18:28
Ví dụ:Thặng dư thương mại của Nhật Bản tăng vọt lên mức cao …
더보기
새창
Chiến lược: 戦略
0
84
2023.08.24 18:27
Ví dụ:我々は現在のビジネス上の課題に対処するために明確な戦略を立てる必要があります。Chúng ta cần ph…
더보기
새창
Cơ hội: 機会
0
97
2023.08.23 10:47
Ví dụ:Tôi mong muốn nắm bắt những thay đổi của thị trường và…
더보기
새창
Tiếp thị, marketing: マーケティング
0
75
2023.08.23 10:39
Ví dụ:Hiểu nhu cầu của thị trường mục tiêu là rất quan trọng…
더보기
새창
Quảng cáo: 広告
0
76
2023.08.22 10:43
Ví dụ:Tôi bắt đầu quan tâm đến một sản phẩm mới sau khi xem …
더보기
새창
Cạnh tranh: 競合
0
79
2023.08.22 10:40
Ví dụ:Qủa thật là hàng tiêu chuẩn của hãng MARUYASU thì khó …
더보기
새창
Khách hàng: 顧客
0
47
2023.08.22 10:39
Ví dụ:Tôi đã nói với bạn cách đối xử với khách hàng.顧客 の 扱 い…
더보기
새창
당사는 전자부품을 판매하는 무역회사 입니다. 当社は電子部品を販売する貿易会社です。
0
99
2023.08.14 14:10
당사는 전자부품을 판매하는 무역회사 입니다. dangsaneun jeonjabupum-eul panmaeha…
더보기
1
2
3
4
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね