전체검색 결과 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
Post Search
포스트 검색
그룹
전체그룹
旅行
教育
通訳
コミュニティ
貿易
広告
もっと
コネクター
검색조건
제목+내용
제목
내용
회원아이디
이름
검색어
필수
또는
그리고
검색
전체게시판 (87)
毎日毎日ベトナムご 내 결과
새창
Vị trí, địa điểm: 場所
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:46
Ví dụ:Khi chọn vị trí cho cửa hàng mới, cần xem xét cả việc …
더보기
새창
Dịch vụ: サービス
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:45
Ví dụ:Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ khách hàng xuất sắc…
더보기
새창
Sản phẩm mới: 新商品
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:41
Ví dụ:Công ty đang nỗ lực chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm …
더보기
새창
Khái niệm: 概念
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:39
Ví dụ:Chương trình giáo dục mới tập trung vào việc giải thíc…
더보기
새창
Định lượng: 定量
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:37
Ví dụ:Nghiên cứu này sẽ phân tích cả dữ liệu định lượng và d…
더보기
새창
Mua hàng: 購買
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:36
Ví dụ: Nhờ lợi ích của mua sắm trực tuyến, nhiều người đang …
더보기
새창
Nhu cầu:
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:33
Ví dụ:Gần đây, nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến sứ…
더보기
새창
Mở cửa hàng: 出店
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:31
Ví dụ:Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại…
더보기
새창
Khai trương công ty: 開業
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:29
Ví dụ:Anh ấy đang chuẩn bị nhiều thứ để mở cửa cửa hàng riên…
더보기
새창
Thành lập: 設立
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:28
Ví dụ:Họ đang chuẩn bị thành lập một công ty mới.彼らは新しい会社を設立…
더보기
毎日毎日ベトナムご
결과 더보기
6
7
8
9
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね