전체검색 결과 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
Post Search
포스트 검색
그룹
전체그룹
旅行
教育
通訳
コミュニティ
貿易
広告
もっと
コネクター
검색조건
제목+내용
제목
내용
회원아이디
이름
검색어
필수
또는
그리고
검색
전체게시판 (87)
毎日毎日ベトナムご 내 결과
새창
製作所: xưởng sản xuất
1
Thunhan
單語
2023.09.11 11:23
Ví dụ:Các sản phẩm của công ty được sản xuất tại xưởng sản x…
더보기
새창
Kho hàng: 倉庫
1
Thunhan
單語
2023.09.08 11:36
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh tron…
더보기
새창
Xuất kho: 出荷
1
Thunhan
單語
2023.09.08 11:34
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính x…
더보기
새창
Nhập hàng: 入荷
1
Thunhan
單語
2023.09.08 11:32
Ví dụ:Chúng tôi sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin v…
더보기
새창
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
1
Thunhan
單語
2023.09.07 17:05
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải ti…
더보기
새창
Cán cân thanh toán: 収支
1
Thunhan
單語
2023.09.07 17:03
Ví dụ:Duy trì cân bằng thu chi là một quyết định kinh tế thô…
더보기
새창
Quản lý kinh doanh: 営業管理
1
Thunhan
單語
2023.08.29 10:41
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng,…
더보기
새창
Nhân viên kinh doanh: 営業スタッフ
1
Thunhan
單語
2023.08.29 10:38
Ví dụ:営業スタッフは新しい顧客を獲得するために積極的なアプローチを取っています。Nhân viên bán hàn…
더보기
새창
Khuyến mãi: プロモーション
1
Thunhan
單語
2023.08.28 12:00
Ví dụ:Để tôn vinh sự hấp dẫn của sản phẩm mới, kế hoạch các …
더보기
새창
Xúc tiến, thúc đẩy: 促進
1
Thunhan
單語
2023.08.28 11:47
Ví dụ:Để nâng cao nhận thức về sản phẩm mới, kế hoạch được d…
더보기
毎日毎日ベトナムご
결과 더보기
1
2
3
4
5
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね