전체검색 결과 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
Post Search
포스트 검색
그룹
전체그룹
旅行
教育
通訳
コミュニティ
貿易
広告
もっと
コネクター
검색조건
제목+내용
제목
내용
회원아이디
이름
검색어
필수
또는
그리고
검색
전체게시판 (87)
毎日毎日ベトナムご 내 결과
새창
Kiến trúc sư: 建築家
1
Thunhan
單語
2023.09.29 10:55
Ví dụ:Anh ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng và đã thiết kế nh…
더보기
새창
Triển lãm quốc tế, hội chợ triển lãm: 博覧会
1
Thunhan
單語
2023.09.29 10:54
Ví dụ:Triển lãm quốc tế năm nay giới thiệu nhiều sản phẩm tr…
더보기
새창
Trưng bày: 陳列
1
Thunhan
單語
2023.09.28 11:15
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong …
더보기
새창
Kiến trúc cổ điển: 古典建築
1
Thunhan
單語
2023.09.28 11:14
Ví dụ:Sức hấp dẫn của kiến trúc cổ điển nằm trong các trang …
더보기
새창
Nghệ thuật trừu tượng: 抽象芸術
1
Thunhan
單語
2023.09.26 11:18
Ví dụ:Nghệ thuật trừu tượng là một cách thú vị để thể hiện c…
더보기
새창
Nghệ thuật: 芸術
1
Thunhan
單語
2023.09.26 11:16
Ví dụ:Nghệ thuật chạm đến trái tim của con người.芸術は人々の心を触れま…
더보기
새창
Lời nhờ vả giúp đỡ
1
Thunhan
会話
2023.09.25 11:07
Mong nhận được sự giúp đỡ của anh (chị).どうぞよろしくお願い致します
새창
Giao tiếp trong môi trường công sở
1
Thunhan
会話
2023.09.25 11:06
Mệt quá, nghỉ chút thôi nào疲れました、ちょっと休みましょう
새창
Câu nói nhờ vả, giúp đỡ
1
Thunhan
会話
2023.09.23 11:03
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé私は初めますから、あま…
더보기
새창
Câu hỏi về nội dung công việc
1
Thunhan
会話
2023.09.23 11:02
Tôi sẽ làm việc gì?私の仕事は何ですか
毎日毎日ベトナムご
결과 더보기
1
2
3
4
5
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね