전체검색 결과 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
Post Search
포스트 검색
그룹
전체그룹
旅行
教育
通訳
コミュニティ
貿易
広告
もっと
コネクター
검색조건
제목+내용
제목
내용
회원아이디
이름
검색어
필수
또는
그리고
검색
전체게시판 (762)
会社 (1)
毎日毎日中国語 (3)
毎日毎日韓国語 (71)
韓国語辞書 (1)
毎日毎日ベトナムご (87)
沿革 (11)
韓国の写真 (2)
ベトナムの写真 (2)
音楽 (3)
お知らせ (7)
Sポイント (1)
日本の中国語通訳 (2)
韓国の日本語通訳 (2)
ベトナムの日本語通訳 (1)
[복사본] ファッション (17)
ファッション (16)
韓国文化施設 (178)
韓国観光用語辞典 (19)
韓国観光地 (169)
韓国祭り公演 (14)
韓国レストラン (8)
韓国ショッピング (127)
韓国レジャースポーツ (8)
旅行プランナー(日本語/世界) (10)
ソウル市日本語表記情報 (2)
毎日毎日ベトナムご 내 결과
새창
Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
1
Thunhan
單語
2023.09.14 11:15
Ví dụ:Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã …
더보기
새창
Khiếu nại: 文句を言う
1
Thunhan
單語
2023.09.14 11:13
Ví dụ:Việc phê phán về cải thiện quy trình sản xuất có thể d…
더보기
새창
Kiểm tra xác suất: ランダム検査
1
Thunhan
單語
2023.09.13 11:11
Ví dụ:Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện như một phần của vi…
더보기
새창
Kiểm tra toàn bộ: 全部チェック
1
Thunhan
單語
2023.09.13 11:10
Ví dụ:Chúng tôi kiểm tra mọi thứ để đảm bảo chất lượng sản p…
더보기
새창
Sản phẩm mẫu: サンプル商品
1
Thunhan
單語
2023.09.12 11:09
Ví dụ:大量発注前にいくつかのサンプル商品を必要としています。Chúng tôi cần một số sản ph…
더보기
새창
Quản lí chất lượng: 品質管理
1
Thunhan
單語
2023.09.12 11:07
Ví dụ:Tại công ty của chúng tôi, việc quản lí chất lượng luô…
더보기
새창
製作所: xưởng sản xuất
1
Thunhan
單語
2023.09.11 11:23
Ví dụ:Các sản phẩm của công ty được sản xuất tại xưởng sản x…
더보기
새창
Kho hàng: 倉庫
1
Thunhan
單語
2023.09.08 11:36
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh tron…
더보기
새창
Xuất kho: 出荷
1
Thunhan
單語
2023.09.08 11:34
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính x…
더보기
새창
Nhập hàng: 入荷
1
Thunhan
單語
2023.09.08 11:32
Ví dụ:Chúng tôi sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin v…
더보기
毎日毎日ベトナムご
결과 더보기
11
12
13
14
15
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね