Dễ bảo, thẳng thắn: 素直な
Thunhan
單語
0
62
0
2023.07.21 11:04
STOCKZERO
Ví dụ:
Đứa bé ngoan rất dễ bảo
素直 な 子 は 教 えやすい。
Anh ấy là một người cực kỳ thẳng thắn.
彼 は 実 に 素直 な 人 だ。