Nghiêm khắc, hà khắc: 厳しい Thunhan 單語 0 46 0 2023.07.21 11:01 STOCKZERO Ví dụ: Thuế khóa hà khắc.厳 しい 課税.Qui tắc quân đội hà khắc.厳 しい 軍規. 0 生活