Lương cơ bản: 基本給
Thunhan
單語
0
62
0
2023.07.18 12:59
STOCKZERO
Ví dụ:
Lương cơ bản của những người bán hàng có vẻ thấp hơn so với mức lương cơ bản của những nhân viên tiếp thị.
我 が 社 の 営業 の 基本給 は マーケティング の 人 たちと 比 べかなり 低 いようです。