Tòa nhà: 建物
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Tòa nhà: 建物
Thunhan
單語
0
70
0
2023.07.05 13:18
Ví dụ:
Mặt ngoài của tòa nhà
建物 の 表面
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
12
10, 2023
Hot
Thiết kế: デザイン
單語
|
0
|
238
|
0
|
2023.10.12
Ví dụ:Dự án này đã đem vào những ý tưởng thiết kế mới và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.このプロジェクトは新しいデザインのアイデアを導…
더보기
芸術
Read More
12
10, 2023
Hot
Đồ họa: グラフィックス
單語
|
0
|
209
|
0
|
2023.10.12
Ví dụ:Đồ họa là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của chiến dịch quảng cáo.グラフィックスは広告キャンペーンの成功に重要な要素です。
芸術
Read More
10
10, 2023
Hot
Đất sét: 粘土
單語
|
0
|
166
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp.粘土は陶芸家によって使われ、美しい陶器が生み出されます。
芸術
Read More
10
10, 2023
Hot
Đồ gốm: 土器
單語
|
0
|
193
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ:Bảo tàng trưng bày nhiều loại gốm từ các thời kỳ khác nhau.博物館にはさまざまな時代の土器が展示されています。
芸術
Read More
07
10, 2023
Hot
Bích họa, tranh tường: 壁画
單語
|
0
|
223
|
0
|
2023.10.07
Ví dụ:Bức tranh trên tường thường được sử dụng để thể hiện các sự kiện lịch sử và yếu tố văn hóa.壁画はしばしば歴史的な出来事や文化的な要素を表…
더보기
芸術
Read More
07
10, 2023
Hot
Nghệ thuật khảm trai: モザイクアート
單語
|
0
|
177
|
0
|
2023.10.07
Ví dụ:Cô ấy là một chuyên gia về nghệ thuật khảm trai và đã tạo ra nhiều tác phẩm đẹp.彼女はモザイクアートのプロです。美しい作品をたくさん作りました。
芸術
Read More
06
10, 2023
Hot
Khung tranh, ảnh: 額縁
單語
|
0
|
199
|
0
|
2023.10.06
Ví dụ:Tại bảo tàng nghệ thuật, các tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng được trưng bày trong các khung tranh xa hoa.美術館では有名…
더보기
芸術
Read More
06
10, 2023
Hot
Tĩnh vật: 静物
單語
|
0
|
201
|
0
|
2023.10.06
Ví dụ:Họa sĩ này chuyên vẽ tranh đối tượng tĩnh lặng và tạo ra những hình ảnh thực tế của trái cây và hoa.この画家は静物画を専門として…
더보기
芸術
Read More
05
10, 2023
Hot
Bức phác thảo: スケッチ
單語
|
0
|
159
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Anh ấy đã tạo ra phác thảo cho dự án kiến trúc mới và nộp cho khách hàng.彼は新しい建築プロジェクトのスケッチを作成し、クライアントに提出しました。
芸術
Read More
05
10, 2023
Hot
Mẫu, bản xem thử: 見本
單語
|
0
|
179
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Kiến trúc sư đã trình bày mẫu kiến trúc cho khách hàng và giải thích thiết kế.建築家はクライアントに建物の見本を示し、設計を説明しました。
芸術
Read More
04
10, 2023
Hot
Bảo tàng mỹ thuật: 美術館
單語
|
0
|
161
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Trong bảo tàng nghệ thuật này, có nhiều tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng được trưng bày.この美術館には多くの有名な画家の作品が展示されてい…
더보기
芸術
Read More
04
10, 2023
Hot
Phòng trưng bày: 陳列室/ショールーム
單語
|
0
|
175
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Chúng tôi đã cải thiện bố trí trong phòng trưng bày để làm nổi bật sản phẩm hơn.陳列室のレイアウトを改善して、商品をより引き立てました。
芸術
Read More
03
10, 2023
Hot
Tranh sơn dầu: 油絵
單語
|
0
|
210
|
0
|
2023.10.03
Ví dụ:Anh ấy giỏi vẽ các cảnh thiên nhiên bằng tranh sơn dầu.彼は自然の風景を油絵で描くのが得意です。
芸術
Read More
03
10, 2023
Hot
Thư pháp: 書道
單語
|
0
|
211
|
0
|
2023.10.03
Ví dụ:Thư pháp không chỉ là viết chữ mà còn là cách thể hiện tâm hồn.書道は文字だけでなく、心の表現でもあります。
芸術
Read More
02
10, 2023
Hot
Khắc gỗ: 木材彫刻
單語
|
0
|
202
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Điêu khắc bằng gỗ là một phần của nghệ thuật thủ công truyền thống của Nhật Bản.木材彫刻は、伝統的な日本の工芸品の一部です。
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
ソート
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね