Đất sét: 粘土
Thunhan
單語
0
124
0
2023.10.10 11:22
Ví dụ :
Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp.
粘土は陶芸家によって使われ、美しい陶器が生み出されます。