Bức phác thảo: スケッチ
Thunhan
單語
0
110
0
2023.10.05 11:17
Ví dụ:
Anh ấy đã tạo ra phác thảo cho dự án kiến trúc mới và nộp cho khách hàng.
彼は新しい建築プロジェクトのスケッチを作成し、クライアントに提出しました。