Mẫu, bản xem thử: 見本
Thunhan
單語
0
127
0
2023.10.05 11:16
Ví dụ:
Kiến trúc sư đã trình bày mẫu kiến trúc cho khách hàng và giải thích thiết kế.
建築家はクライアントに建物の見本を示し、設計を説明しました。