Du lịch nước ngoài: 海外旅行 Thunhan 單語 0 60 0 2023.08.01 12:44 STOCKZERO Ví dụ: Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài.海外旅行保険 に 入 った. 0 生活