Cửa hàng đồ cổ: 骨董品屋
Thunhan
單語
0
96
0
2023.07.28 12:52
STOCKZERO
Ví dụ:
Tôi mua chiếc đồng hồ cũ này ở một gian hàng đồ cổ trong chợ.
私 は 市場 の 骨董品屋でこの 古時計 を 買 った。