máy bay 飛行機
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
máy bay 飛行機
stocking
單語
0
276
0
2023.03.04 20:55
STOCKZERO
máy bay
飛行機
0
交通
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
04
03, 2023
Now
máy bay 飛行機
單語
|
0
|
278
|
0
|
2023.03.04
máy bay飛行機
交通
Read More
04
03, 2023
Hot
sân bay 空港
單語
|
0
|
256
|
0
|
2023.03.04
sân bay空港
交通
Read More
08
05, 2023
Hot
siêu thị スーパーマーケット
單語
|
0
|
171
|
0
|
2023.05.08
siêu thị スーパーマーケット
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường học: 学校
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.06.28
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường đại học: 大学
單語
|
0
|
102
|
0
|
2023.06.28
Trường đại học: 大学
生活
Read More
28
06, 2023
Trường cấp ba: 高校
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.06.28
Trường cấp ba: 高校
生活
Read More
28
06, 2023
Học sinh: 学生
單語
|
0
|
68
|
0
|
2023.06.28
Học sinh: 学生
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Giáo viên: 教師
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.06.28
Giáo viên: 教師Ví dụ:Tôi đang cố gắng hết mình để trở thành mộ…
더보기
生活
Read More
28
06, 2023
Học viện, sự tốt nghiệp đại họ…
單語
|
0
|
87
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Ken, là một sinh viên tốt nghiệp, đã đến Hoa Kỳ năm n…
더보기
生活
Read More
28
06, 2023
Thư viện: 図書館
單語
|
0
|
91
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ:Thư viện sách giáo khoa thuộc trung tâm nghiên cứu sác…
더보기
生活
Read More
28
06, 2023
Lớp học: 教室
單語
|
0
|
87
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Trong phòng học có trang bị máy vi tính.教室 にコンピユーター を…
더보기
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Ký túc xá: 寮
單語
|
0
|
108
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Bạn đã quen với việc sống trong ký túc xá chưa?寮生活 には…
더보기
生活
Read More
28
06, 2023
Nhà thể chất: 体育館
單語
|
0
|
95
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Có rất nhiều học sinh trong phòng tập thể dục.体育館 にたく…
더보기
生活
Read More
29
06, 2023
Thiên nhiên: 自然
單語
|
0
|
83
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:1. Sự nghiên cứu về tự nhiên自然学 しぜんがく2. Cây mọc tự nhi…
더보기
生活
Read More
29
06, 2023
Không gian: 宇宙
單語
|
0
|
87
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ tr…
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね