Hàng hàng không: こうくうがいしゃ
Thunhan
單語
0
122
0
2023.07.17 12:21
Ví dụ:
Hãng hàng không đó đã mở tuyến đường bay định kì đến Guam.
その 航空会社 は グアム への 定期航路 を 開設 した。
Công ty máy bay đó chỉ kinh doanh vận chuyển hàng hóa.
その 航空会社 は 貨物 のみを 扱 っている。