Lịch trình chuyến đi: 旅行日程 Thunhan 單語 0 102 0 2023.08.04 12:42 Ví dụ: Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đều ổn.旅行日程拝見 しました。こちらはOKです。 0 旅行