Du lịch về trong ngày: 日帰り旅行 Thunhan 單語 0 181 0 2023.08.15 12:39 Ví dụ: Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.彼 は 日帰 り 旅行 に 行 った。 0 旅行