Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
Thunhan
單語
0
92
0
2023.07.11 12:22
Ví dụ:
Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan trực tiếp đến carbon
dioxide khí thải.
地球温暖化 は 二酸化炭素 の 排出 と 直接関係 があると 言 われている。