Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
126
0
2023.06.29 11:15
Bầu trời: 空
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
07
08, 2023
Hot
Lữ quán, nhà trọ dành cho khách du lịch: 旅館
單語
|
0
|
102
|
0
|
2023.08.07
Ví dụ:Nhà trọ cho khách tham quan có đội ngũ nhân viên rất tận tình.働 いている 人 たちが 親切 にしてくれる 旅館.
旅行
Read More
04
08, 2023
Bảo hiểm du lịch: 旅行保険
單語
|
0
|
83
|
0
|
2023.08.04
Ví dụ:Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài.海外旅行保険 に 入 った.
旅行
Read More
04
08, 2023
Hot
Lịch trình chuyến đi: 旅行日程
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.04
Ví dụ:Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đều ổn.旅行日程拝見 しました。こちらはOKです。
旅行
Read More
03
08, 2023
Công ty du lịch: 旅行会社
單語
|
0
|
88
|
0
|
2023.08.03
Ví dụ:Công ty du lịch đã cung cấp cho chúng tôi tất cả các thông tin chi tiết của chuyến tham quan.旅行会社 は 旅行 の 詳細 を 全 て …
더보기
旅行
Read More
03
08, 2023
Điểm đến, điểm du lịch: 旅行先
單語
|
0
|
79
|
0
|
2023.08.03
Ví dụ:Tôi vẫn chưa quyết định đi đâu vào kỳ nghỉ hè.夏休みに行く旅行先はまだ決まっていません。
旅行
Read More
02
08, 2023
Khách lữ hành: 旅行者
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.08.02
Ví dụ:Khách du lịch đã yêu cầu chỗ ở qua đêm.旅行者 は 一夜 の 宿 を 求 めた。
生活
Read More
02
08, 2023
Hot
Tham quan, dã ngoại: 修学旅行
單語
|
0
|
109
|
0
|
2023.08.02
Ví dụ:Tôi rất mong đợi chuyến tham quan của trường.私 は 修学旅行 を 大変楽 しみにしている。
生活
Read More
01
08, 2023
Du lịch nước ngoài: 海外旅行
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.08.01
Ví dụ:Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài.海外旅行保険 に 入 った.
生活
Read More
01
08, 2023
Du lịch trong ngày: 日帰り旅行
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.08.01
Ví dụ:Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.彼 は 日帰 り 旅行 に 行 った。
生活
Read More
31
07, 2023
DU lịch trọn gói: パック旅行
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Tôi đã có một chuyến du lịch trọn gói đến nhật bản vào mùa xuân năm nay.この春に日本へのパック旅行ーに参加しました。
生活
Read More
31
07, 2023
Hot
Du lịch tập thể: 団体旅行
單語
|
3
|
144
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Chi phí cho tour du lịch tập thể.団体旅行運賃.Tôi không thích đi du lịch theo nhóm đông người.団体旅行 は 楽 しめないんだ。
生活
Read More
31
07, 2023
Hot
Chuyến đi, hành trình: 旅
單語
|
0
|
160
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới.( 人 )が 世界 の 歴史 について 学 べる…
더보기
生活
Read More
28
07, 2023
Hot
Cửa hàng đồ cổ: 骨董品屋
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Tôi mua chiếc đồng hồ cũ này ở một gian hàng đồ cổ trong chợ.私 は 市場 の骨董品屋でこの 古時計 を 買 った。
生活
Read More
28
07, 2023
Hot
Sản phẩm: 製品
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Chúng tôi có thể giao sản phẩm vào tháng 6.製品 は6 月 にお 届 けできます。
生活
Read More
26
07, 2023
Hot
Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.宇宙飛行士 とは、 宇宙 を 飛行 する 訓練 を 受 けた 人 である.
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
날짜순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね