Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
96
0
2023.06.29 11:15
Bầu trời: 空
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
18
08, 2023
Hot
Lễ hội tuyết: 雪祭り
單語
|
0
|
230
|
0
|
2023.08.18
Ví dụ:Không phải tất cả chúng tôi đều đến lễ hội tuyết Sapporo.私達 みんなが 札幌雪祭 りに 行 ったわけではありません。
文化
Read More
18
08, 2023
Hot
Ngày đầu năm mới: 正月
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.08.18
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa hè: 夏祭り
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ: Tại các gian hàng ăn của lễ hội mùa hè, có rất nhiều món ăn ngon.夏祭りの屋台には美味しい食べ物がたくさんあります。
文化
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa xuân: 春祭り
單語
|
0
|
166
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ:Lễ hội mùa xuân là lễ hội truyền thống ở Nhật Bản.春祭りは日本の伝統的な祭りです。
文化
Read More
16
08, 2023
Hot
落語: Nghệ thuật kể chuyện
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Con trai tôi đã cố gắng trở thành một người kể chuyện rakugo.私 の 息子 は 落語家 になろうとした。
文化
Read More
16
08, 2023
Hot
Thư đạo, thư pháp: 書道
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Đây là bút lông và giấy được sử dụng trong thư pháp.これは書道で使う紙と筆です.
文化
Read More
16
08, 2023
Hot
Trà đạo: 茶道
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Tôi cảm thấy rất hứng thú khi phát hiện ra rằng tính nghệ thuật trong nghi thức uống trà đạo ở Nhật Bản thể hiện n…
더보기
文化
Read More
15
08, 2023
Hot
Du lịch về trong ngày: 日帰り旅行
單語
|
0
|
171
|
0
|
2023.08.15
Ví dụ:Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.彼 は 日帰 り 旅行 に 行 った。
旅行
Read More
15
08, 2023
Hot
Mùa du lịch: 旅行シーズン
單語
|
0
|
152
|
0
|
2023.08.15
Ví dụ: Ngay khi mùa đông lạnh giá kết thúc và mùa xuân ấm áp đến, công việc chuẩn bị cho mùa du lịch bắt đầu. Lên kế hoạ…
더보기
旅行
Read More
14
08, 2023
Hot
Khu vực tham quan: 観光地
單語
|
0
|
148
|
0
|
2023.08.14
Ví dụ:Thành phố xuất hiện trên màn ảnh là nơi thăm quan hoàn toàn mới mẻ.その 都市 は 全 く 新 しい 観光地 として 登場 した。
旅行
Read More
14
08, 2023
Hot
Thông dịch viên: 通訳者
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.08.14
Ví dụ:Tôi không cần phiên dịch viên vì tôi có thể nói thành thạo tiếng Tagalog.タガログ語 を 完 ぺきに 話 せますから、 通訳者 は 必要 ありません.
旅行
Read More
11
08, 2023
Hot
Đổi tiền: 両替
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Tôi có thể tìm nơi để đổi tiền ở đâu?両替所 はどこにありますか。
旅行
Read More
11
08, 2023
Hot
Hướng dẫn viên: ガイド
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi đến khách sạn.ガイド が 私 たちを ホテル まで 案内 してくれた。
旅行
Read More
10
08, 2023
Hot
Hai ngày một đêm: 一泊二日
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.10
VD: 一泊二日の旅行があった。Tôi đã có chuyến du lịch hai ngày một đêm.
旅行
Read More
09
08, 2023
Hot
Hủy bỏ:
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:申し訳ありませんが、急な予定変更があって予約をキャンセルしなければなりません。Tôi xin lỗi nhưng tôi phải hủy đặt chỗ của mình do thay đổi lịch trình đột …
더보기
旅行
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
날짜순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね