Bề mặt trái đất: 地表
Thunhan
單語
0
90
0
2023.07.11 12:29
Ví dụ:
Khoảng 3/4 bề mặt trái đất bao gồm nước.
地表 の 約 4 分 の3は 水 で 成 り 立 っている。
Lục địa chiếm một phần nhỏ trên bề mặt trái đất.
地表 の 小 さいほうの 部分 を 占 めている。