Bãi đỗ xe: 駐車場 Thunhan 單語 0 54 0 2023.07.10 11:30 Ví dụ:Hàng chục chiếc ô tô đã đậu kín bãi xe.駐車場 には 数十台 の 車 が 駐車 してあった。 0 生活